1
|
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
|
Bún ăn liền
|
348.0
|
22
|
6.4
|
9.0
|
60.0
|
0.5
|
2
|
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
|
Cháo ăn liền
|
346.0
|
17
|
6.8
|
4.4
|
70.0
|
0.5
|
3
|
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
|
Mì ăn liền
|
435.0
|
14
|
9.7
|
19.5
|
55.1
|
0.5
|
4
|
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
|
Miến ăn liền
|
367.0
|
18
|
3.8
|
9.6
|
66.4
|
0.5
|
5
|
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
|
Phở ăn liền
|
342.0
|
18
|
6.8
|
4.2
|
69.3
|
0.5
|
6
|
Củ giàu tinh bột
|
Bột sắn dây
|
340.0
|
14.2
|
0.7
|
0.0
|
84.3
|
0.8
|
7
|
Củ giàu tinh bột
|
Củ dong
|
119.0
|
66.4
|
1.4
|
0.0
|
28.4
|
2.4
|
8
|
Củ giàu tinh bột
|
Củ sắn
|
152.0
|
59.5
|
1.1
|
0.2
|
36.4
|
1.5
|
9
|
Củ giàu tinh bột
|
Củ từ
|
92.0
|
74.9
|
1.5
|
0.0
|
21.5
|
1.2
|
10
|
Củ giàu tinh bột
|
Khoai lang
|
119.0
|
67.7
|
0.8
|
0.2
|
28.5
|
1.3
|
11
|
Củ giàu tinh bột
|
Khoai lang nghệ
|
116.0
|
69.8
|
1.2
|
0.3
|
27.1
|
0.8
|
12
|
Củ giàu tinh bột
|
Khoai môn
|
109.0
|
70.7
|
1.5
|
0.2
|
25.2
|
1.2
|
13
|
Củ giàu tinh bột
|
Khoai tây
|
92.0
|
74.5
|
2.0
|
0.0
|
21.0
|
1.0
|
14
|
Củ giàu tinh bột
|
Khoai tây chiên
|
525.0
|
6.6
|
2.2
|
35.4
|
49.3
|
6.3
|
15
|
Củ giàu tinh bột
|
Miến dong
|
332.0
|
14.3
|
0.6
|
0.1
|
82.2
|
1.5
|
16
|
Dầu, mỡ, bơ
|
Bơ
|
756.0
|
15.4
|
0.5
|
83.5
|
0.5
|
0.0
|
17
|
Dầu, mỡ, bơ
|
Dầu thực vật
|
897.0
|
0.3
|
0.0
|
99.7
|
0.0
|
0.0
|
18
|
Dầu, mỡ, bơ
|
Mỡ lợn nước
|
896.0
|
0.4
|
0.0
|
99.6
|
0.0
|
0.0
|
19
|
Đồ hộp
|
Cá thu hộp
|
207.0
|
62.9
|
24.8
|
12.0
|
0.0
|
0.0
|
20
|
Đồ hộp
|
Cá trích hộp
|
233.0
|
59.2
|
22.3
|
14.4
|
3.5
|
0.0
|
21
|
Đồ hộp
|
Đậu phộng chiên
|
680.0
|
4.5
|
25.7
|
59.5
|
10.3
|
0.0
|
22
|
Đồ hộp
|
Mứt đu đủ
|
178.0
|
53.4
|
0.4
|
0.0
|
44.1
|
2.0
|
23
|
Đồ hộp
|
Mứt thơm
|
208.0
|
47.6
|
0.5
|
0.0
|
51.5
|
0.4
|
24
|
Đồ hộp
|
Nhãn hộp
|
62.0
|
83.2
|
0.5
|
0.0
|
15.0
|
1.0
|
25
|
Đồ hộp
|
Nước thơm
|
39.0
|
89.8
|
0.3
|
0.0
|
9.4
|
0.4
|
26
|
Đồ hộp
|
Thịt bò hộp
|
251.0
|
62.6
|
16.4
|
20.6
|
0.0
|
0.0
|
27
|
Đồ hộp
|
Thịt gà hộp
|
273.0
|
59.8
|
17.0
|
22.8
|
0.0
|
0.0
|
28
|
Đồ hộp
|
Thịt heo hộp
|
344.0
|
50.4
|
17.3
|
29.3
|
2.7
|
0.0
|
29
|
Đồ hộp
|
Thơm hộp
|
56.0
|
85.8
|
0.3
|
0.0
|
13.7
|
0.2
|
30
|
Đồ hộp
|
Vải hộp
|
60.0
|
83.6
|
0.4
|
0.0
|
14.7
|
1.1
|
31
|
Đồ ngọt
|
Bánh in chay
|
376.0
|
6.1
|
3.2
|
0.3
|
90.2
|
0.2
|
32
|
Đồ ngọt
|
Bánh men
|
369.0
|
12.1
|
9.6
|
3.7
|
74.2
|
0.2
|
33
|
Đồ ngọt
|
Bánh mì khô
|
346.0
|
14.0
|
12.3
|
1.3
|
71.3
|
0.8
|
34
|
Đồ ngọt
|
Bánh sôcôla
|
449.0
|
9.5
|
3.9
|
17.6
|
68.8
|
0.0
|
35
|
Đồ ngọt
|
Bánh thỏi sôcôla
|
543.0
|
1.5
|
4.9
|
30.4
|
62.5
|
0.0
|
36
|
Đồ ngọt
|
Đường cát trắng
|
397.0
|
0.7
|
0.0
|
0.0
|
99.3
|
0.0
|
37
|
Đồ ngọt
|
Kẹo cà phê
|
378.0
|
7.2
|
0.0
|
1.3
|
91.5
|
0.0
|
38
|
Đồ ngọt
|
Kẹo đậu phộng
|
449.0
|
6.2
|
10.3
|
16.5
|
64.8
|
2.2
|
39
|
Đồ ngọt
|
Kẹo dừa mềm
|
415.0
|
9.1
|
0.6
|
12.2
|
75.6
|
2.5
|
40
|
Đồ ngọt
|
Kẹo ngậm bạc hà
|
268.0
|
32.8
|
5.2
|
0.0
|
61.9
|
0.0
|
41
|
Đồ ngọt
|
Kẹo sôcôla
|
388.0
|
7.5
|
1.6
|
4.6
|
85.1
|
1.2
|
42
|
Đồ ngọt
|
Kẹo sữa
|
390.0
|
11.8
|
2.9
|
7.3
|
78.0
|
0.0
|
43
|
Đồ ngọt
|
Mật ong
|
327.0
|
18.3
|
0.4
|
0.0
|
81.3
|
0.0
|
44
|
Gia vị, nước chấm
|
Cari bột
|
283.0
|
28.3
|
8.2
|
7.3
|
46.0
|
8.9
|
45
|
Gia vị, nước chấm
|
Gừng tươi
|
25.0
|
90.1
|
0.4
|
0.0
|
5.8
|
3.3
|
46
|
Gia vị, nước chấm
|
Mắm tôm đặc
|
73.0
|
83.7
|
14.8
|
1.5
|
0.0
|
0.0
|
47
|
Gia vị, nước chấm
|
Muối
|
0.0
|
99.8
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
48
|
Gia vị, nước chấm
|
Nghệ khô
|
360.0
|
16.1
|
6.3
|
5.1
|
72.1
|
0.0
|
49
|
Gia vị, nước chấm
|
Nghệ tươi
|
22.0
|
88.4
|
0.3
|
0.0
|
5.2
|
6.1
|
50
|
Gia vị, nước chấm
|
Nước mắm
|
28.0
|
87.3
|
7.1
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
51
|
Gia vị, nước chấm
|
Tôm chua
|
68.0
|
84.6
|
8.7
|
1.2
|
5.5
|
0.0
|
52
|
Gia vị, nước chấm
|
Tương ớt
|
37.0
|
90.4
|
0.5
|
0.5
|
7.6
|
0.9
|
53
|
Gia vị, nước chấm
|
Xì dầu
|
28.0
|
92.8
|
7.0
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
54
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Cùi dừa già
|
368.0
|
46.8
|
4.8
|
36.0
|
6.2
|
4.2
|
55
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Cùi dừa non
|
40.0
|
88.6
|
3.5
|
1.7
|
2.6
|
3.5
|
56
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Đậu đen (hạt)
|
325.0
|
13.6
|
24.2
|
1.7
|
53.3
|
4.0
|
57
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Đậu Hà lan (hạt)
|
342.0
|
9.8
|
22.2
|
1.4
|
60.1
|
6.0
|
58
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Đậu phộng
|
573.0
|
6.6
|
27.5
|
44.5
|
15.5
|
2.5
|
59
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Đậu phụ
|
95.0
|
81.9
|
10.9
|
5.4
|
0.7
|
0.4
|
60
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Đậu tương (đậu nành)
|
400.0
|
13.1
|
34.0
|
18.4
|
24.6
|
4.5
|
61
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Đậu xanh
|
328.0
|
12.4
|
23.4
|
2.4
|
53.1
|
4.7
|
62
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Hạt điều
|
605.0
|
5.5
|
18.4
|
46.3
|
28.7
|
0.6
|
63
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Mè
|
568.0
|
5.4
|
20.1
|
46.4
|
17.6
|
3.5
|
64
|
Hạt giàu đạm và chất béo
|
Sữa đậu nành
|
28.0
|
94.3
|
3.1
|
1.6
|
0.4
|
0.1
|
65
|
Ngũ cốc
|
Bánh bao
|
219.0
|
45.3
|
6.1
|
0.5
|
47.5
|
0.5
|
66
|
Ngũ cốc
|
Bánh đúc
|
52.0
|
87.3
|
0.9
|
0.3
|
11.3
|
0.1
|
67
|
Ngũ cốc
|
Bánh mì
|
249.0
|
37.0
|
7.9
|
0.8
|
52.6
|
0.2
|
68
|
Ngũ cốc
|
Bánh phở
|
141.0
|
64.2
|
3.2
|
0.0
|
32.1
|
0.0
|
69
|
Ngũ cốc
|
Bánh tráng mỏng
|
333.0
|
16.3
|
4.0
|
0.2
|
78.9
|
0.5
|
70
|
Ngũ cốc
|
Bắp tươi
|
196.0
|
52.6
|
4.1
|
2.3
|
39.6
|
1.2
|
71
|
Ngũ cốc
|
Bún
|
110.0
|
72.0
|
1.7
|
0.0
|
25.7
|
0.5
|
72
|
Ngũ cốc
|
Gạo nếp cái
|
346.0
|
13.6
|
8.2
|
1.5
|
74.9
|
0.6
|
73
|
Ngũ cốc
|
Gạo tẻ
|
344.0
|
13.5
|
7.8
|
1.0
|
76.1
|
0.4
|
74
|
Ngũ cốc
|
Ngô tươi
|
196.0
|
51.8
|
4.1
|
2.3
|
39.6
|
1.2
|
75
|
Ngũ cốc
|
Ngô vàng hạt vàng
|
354.0
|
13.8
|
8.6
|
4.7
|
69.4
|
2.0
|
76
|
Nước giải khát
|
Bia
|
43.0
|
89.4
|
1.6
|
0.0
|
9.0
|
0.0
|
77
|
Nước giải khát
|
CocaCola
|
42.0
|
89.6
|
0.0
|
0.0
|
10.4
|
0.0
|
78
|
Nước giải khát
|
Rượu nếp
|
166.0
|
58.1
|
4.0
|
0.0
|
37.7
|
0.2
|
79
|
Quả chín
|
Bưởi
|
30.0
|
91.0
|
0.2
|
0.0
|
7.3
|
0.7
|
80
|
Quả chín
|
Cam
|
37.0
|
88.7
|
0.9
|
0.0
|
8.4
|
1.4
|
81
|
Quả chín
|
Chanh
|
23.0
|
92.4
|
0.9
|
0.0
|
4.8
|
1.3
|
82
|
Quả chín
|
Chôm chôm
|
72.0
|
80.3
|
1.5
|
0.0
|
16.4
|
1.3
|
83
|
Quả chín
|
Chuối tây
|
66.0
|
83.2
|
0.9
|
0.3
|
15.0
|
0.0
|
84
|
Quả chín
|
Chuối tiêu
|
97.0
|
74.4
|
1.5
|
0.2
|
22.2
|
0.8
|
85
|
Quả chín
|
Đu đủ chín
|
35.0
|
90.0
|
1.0
|
0.0
|
7.7
|
0.6
|
86
|
Quả chín
|
Dưa hấu
|
16.0
|
95.5
|
1.2
|
0.2
|
2.3
|
0.5
|
87
|
Quả chín
|
Dứa ta
|
29.0
|
91.4
|
0.8
|
0.0
|
6.5
|
0.8
|
88
|
Quả chín
|
Hồng xiêm
|
48.0
|
85.6
|
0.5
|
0.7
|
10.0
|
2.5
|
89
|
Quả chín
|
Lê
|
45.0
|
87.8
|
0.7
|
0.2
|
10.2
|
0.6
|
90
|
Quả chín
|
Mận
|
20.0
|
94.0
|
0.6
|
0.2
|
3.9
|
0.7
|
91
|
Quả chín
|
Mít dai
|
48.0
|
85.3
|
0.6
|
0.0
|
11.4
|
1.2
|
92
|
Quả chín
|
Mít mật
|
62.0
|
82.1
|
1.5
|
0.0
|
14.0
|
1.2
|
93
|
Quả chín
|
Mơ
|
46.0
|
87.0
|
0.9
|
0.0
|
10.5
|
0.8
|
94
|
Quả chín
|
Na
|
64.0
|
82.4
|
1.6
|
0.0
|
14.5
|
0.8
|
95
|
Quả chín
|
Nhãn
|
48.0
|
86.2
|
0.9
|
0.0
|
11.0
|
1.0
|
96
|
Quả chín
|
Nho ta (nho chua)
|
14.0
|
93.5
|
0.4
|
0.0
|
3.1
|
2.4
|
97
|
Quả chín
|
Quýt
|
38.0
|
89.4
|
0.8
|
0.0
|
8.6
|
0.6
|
98
|
Quả chín
|
Táo ta
|
37.0
|
89.4
|
0.8
|
0.0
|
8.5
|
0.7
|
99
|
Quả chín
|
Táo tây
|
47.0
|
87.1
|
0.5
|
0.0
|
11.3
|
0.6
|
100
|
Quả chín
|
Vải
|
43.0
|
87.7
|
0.7
|
0.0
|
10.0
|
1.1
|
101
|
Quả chín
|
Vú sữa
|
42.0
|
86.4
|
1.0
|
0.0
|
9.4
|
2.3
|
102
|
Quả chín
|
Xoài chín
|
69.0
|
82.5
|
0.6
|
0.3
|
15.9
|
0.0
|
103
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Bầu
|
14.0
|
95.1
|
0.6
|
0.0
|
2.9
|
1.0
|
104
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Bí đao (bí xanh)
|
12.0
|
95.4
|
0.6
|
0.0
|
2.4
|
1.0
|
105
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Bí ngô
|
24.0
|
92.6
|
0.3
|
0.0
|
5.6
|
0.7
|
106
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Cà chua
|
19.0
|
93.9
|
0.6
|
0.0
|
4.2
|
0.8
|
107
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Cà pháo
|
20.0
|
92.5
|
1.5
|
0.0
|
3.6
|
1.6
|
108
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Cà rốt
|
38.0
|
88.4
|
1.5
|
0.0
|
8.0
|
1.2
|
109
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Cà tím
|
22.0
|
92.4
|
1.0
|
0.0
|
4.5
|
1.5
|
110
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Cải bắp
|
29.0
|
89.9
|
1.8
|
0.0
|
5.4
|
1.6
|
111
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Cải cúc
|
14.0
|
93.7
|
1.6
|
0.0
|
1.9
|
2.0
|
112
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Cải thìa (cải trắng)
|
16.0
|
93.1
|
1.4
|
0.0
|
2.6
|
1.8
|
113
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Cải xanh
|
15.0
|
93.6
|
1.7
|
0.0
|
2.1
|
1.8
|
114
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Cần ta
|
10.0
|
94.9
|
1.0
|
0.0
|
1.5
|
1.5
|
115
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Củ cải trắng
|
21.0
|
92.0
|
1.5
|
0.0
|
3.7
|
1.5
|
116
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Đậu cô ve
|
73.0
|
81.1
|
5.0
|
1.0
|
11.0
|
1.0
|
117
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Dọc mùng
|
5.0
|
96.0
|
0.4
|
0.0
|
0.8
|
2.0
|
118
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Dưa cải bắp
|
18.0
|
90.8
|
1.2
|
0.0
|
3.3
|
1.6
|
119
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Dưa cải bẹ
|
17.0
|
90.0
|
1.8
|
0.0
|
2.4
|
2.1
|
120
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Dưa chuột
|
15.0
|
94.9
|
0.8
|
0.0
|
3.0
|
0.7
|
121
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Gấc
|
122.0
|
66.9
|
20.0
|
0.0
|
10.5
|
1.8
|
122
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Giá đậu xanh
|
43.0
|
86.4
|
5.5
|
0.0
|
5.3
|
2.0
|
123
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Hành lá (hành hoa)
|
22.0
|
92.3
|
1.3
|
0.0
|
4.3
|
0.9
|
124
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Măng chua
|
11.0
|
92.7
|
1.4
|
0.0
|
1.4
|
4.1
|
125
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Mộc nhĩ
|
304.0
|
10.8
|
10.6
|
0.2
|
65.0
|
7.0
|
126
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Mướp
|
16.0
|
95.0
|
0.9
|
0.0
|
3.0
|
0.5
|
127
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Nấm hương khô
|
274.0
|
12.7
|
35.0
|
4.5
|
23.5
|
17.0
|
128
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Ớt vàng to
|
28.0
|
90.5
|
1.3
|
0.0
|
5.7
|
1.4
|
129
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Ran kinh giới
|
22.0
|
89.9
|
2.7
|
0.0
|
2.8
|
3.6
|
130
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau bí
|
18.0
|
93.1
|
2.7
|
0.0
|
1.7
|
1.7
|
131
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau đay
|
24.0
|
91.1
|
2.8
|
0.0
|
3.2
|
1.5
|
132
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau khoai lang
|
22.0
|
91.8
|
2.6
|
0.0
|
2.8
|
1.4
|
133
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau mồng tơi
|
14.0
|
92.9
|
2.0
|
0.0
|
1.4
|
2.5
|
134
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau mùi
|
13.0
|
92.9
|
2.6
|
0.0
|
0.7
|
1.8
|
135
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau muống
|
23.0
|
91.8
|
3.2
|
0.0
|
2.5
|
1.0
|
136
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau ngót
|
35.0
|
86.0
|
5.3
|
0.0
|
3.4
|
2.5
|
137
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau răm
|
30.0
|
86.3
|
4.7
|
0.0
|
2.8
|
3.8
|
138
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau rút
|
28.0
|
90.2
|
5.1
|
0.0
|
1.8
|
1.9
|
139
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Rau thơm
|
18.0
|
91.4
|
2.0
|
0.0
|
2.4
|
3.0
|
140
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Su hào
|
36.0
|
87.7
|
2.8
|
0.0
|
6.3
|
1.7
|
141
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Su su
|
18.0
|
93.8
|
0.8
|
0.0
|
3.7
|
1.0
|
142
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Súp lơ
|
30.0
|
90.6
|
2.5
|
0.0
|
4.9
|
0.9
|
143
|
Rau và củ quả dùng làm rau
|
Tía tô
|
25.0
|
88.9
|
2.9
|
0.0
|
3.4
|
3.6
|
144
|
Sữa
|
Sữa bò tươi
|
74.0
|
85.6
|
3.9
|
4.4
|
4.8
|
0.0
|
145
|
Sữa
|
Sữa bột tách béo
|
357.0
|
1.6
|
35.0
|
1.0
|
52.0
|
0.0
|
146
|
Sữa
|
Sữa bột toàn phần
|
494.0
|
1.8
|
27.0
|
26.0
|
38.0
|
0.0
|
147
|
Sữa
|
Sữa chua
|
61.0
|
88.5
|
3.3
|
3.7
|
3.6
|
0.0
|
148
|
Sữa
|
Sữa đặc có đường
|
336.0
|
24.9
|
8.1
|
8.8
|
56.0
|
0.0
|
149
|
Sữa
|
Sữa mẹ
|
61.0
|
88.4
|
1.5
|
3.0
|
7.0
|
0.0
|
150
|
Thịt
|
Ba tê
|
326.0
|
47.4
|
10.8
|
24.6
|
15.4
|
0.0
|
151
|
Thịt
|
Bao tử bò
|
97.0
|
80.7
|
14.8
|
4.2
|
0.0
|
0.0
|
152
|
Thịt
|
Bao tử heo
|
85.0
|
82.3
|
14.6
|
2.9
|
0.0
|
0.0
|
153
|
Thịt
|
Cật bò
|
67.0
|
85.0
|
12.5
|
1.8
|
0.3
|
0.0
|
154
|
Thịt
|
Cật heo
|
81.0
|
82.6
|
13.0
|
3.1
|
0.3
|
0.0
|
155
|
Thịt
|
Chả bò
|
357.0
|
52.7
|
13.8
|
33.5
|
0.0
|
0.0
|
156
|
Thịt
|
Chà bông
|
396.0
|
19.3
|
53.0
|
20.4
|
0.0
|
0.0
|
157
|
Thịt
|
Chả lợn
|
517.0
|
32.5
|
10.8
|
50.4
|
5.1
|
0.0
|
158
|
Thịt
|
Chả lụa
|
136.0
|
73.0
|
21.5
|
5.5
|
0.0
|
0.0
|
159
|
Thịt
|
Chả quế
|
416.0
|
44.7
|
16.2
|
39.0
|
0.0
|
0.0
|
160
|
Thịt
|
Chân giò lợn (bỏ xương)
|
230.0
|
64.6
|
15.7
|
18.6
|
0.0
|
0.0
|
161
|
Thịt
|
Da heo
|
118.0
|
74.0
|
23.3
|
2.7
|
0.0
|
0.0
|
162
|
Thịt
|
Dăm bông heo
|
318.0
|
48.5
|
23.0
|
25.0
|
0.3
|
0.0
|
163
|
Thịt
|
Đầu heo
|
335.0
|
55.3
|
13.4
|
31.3
|
0.0
|
0.0
|
164
|
Thịt
|
Đuôi bò
|
137.0
|
73.6
|
19.7
|
6.5
|
0.0
|
0.0
|
165
|
Thịt
|
Đuôi heo
|
467.0
|
42.1
|
10.8
|
47.1
|
0.0
|
0.0
|
166
|
Thịt
|
Ếch
|
90.0
|
74.8
|
20.0
|
1.1
|
0.0
|
0.0
|
167
|
Thịt
|
Gan bò
|
110.0
|
75.8
|
17.4
|
3.1
|
3.0
|
0.0
|
168
|
Thịt
|
Gân chân bò
|
124.0
|
69.5
|
30.2
|
0.3
|
0.0
|
0.0
|
169
|
Thịt
|
Gan gà
|
111.0
|
73.9
|
18.2
|
3.4
|
2.0
|
0.0
|
170
|
Thịt
|
Gan heo
|
116.0
|
72.8
|
18.8
|
3.6
|
2.0
|
0.0
|
171
|
Thịt
|
Gan vịt
|
122.0
|
75.2
|
17.1
|
4.7
|
2.8
|
0.0
|
172
|
Thịt
|
Giò bò
|
357.0
|
48.7
|
13.8
|
33.5
|
0.0
|
0.0
|
173
|
Thịt
|
Giò lụa
|
136.0
|
72.0
|
21.5
|
5.5
|
0.0
|
0.0
|
174
|
Thịt
|
Giò thủ
|
553.0
|
29.7
|
16.0
|
54.3
|
0.0
|
0.0
|
175
|
Thịt
|
Huyết bò
|
75.0
|
81.3
|
18.0
|
0.2
|
0.4
|
0.0
|
176
|
Thịt
|
Huyết heo luộc
|
44.0
|
89.2
|
10.7
|
0.1
|
0.0
|
0.0
|
177
|
Thịt
|
Huyết heo sống
|
25.0
|
94.0
|
5.7
|
0.1
|
0.2
|
0.0
|
178
|
Thịt
|
Lạp xưởng
|
585.0
|
18.6
|
20.8
|
55.0
|
1.7
|
0.0
|
179
|
Thịt
|
Lòng heo (ruột già)
|
167.0
|
77.1
|
6.9
|
15.1
|
0.8
|
0.0
|
180
|
Thịt
|
Lưỡi bò
|
164.0
|
73.8
|
13.6
|
12.1
|
0.2
|
0.0
|
181
|
Thịt
|
Lưỡi heo
|
178.0
|
71.5
|
14.2
|
12.8
|
1.4
|
0.0
|
182
|
Thịt
|
Mề gà
|
99.0
|
76.6
|
21.3
|
1.3
|
0.6
|
0.0
|
183
|
Thịt
|
Nem chua
|
137.0
|
70.2
|
21.7
|
3.7
|
4.3
|
0.0
|
184
|
Thịt
|
Nhộng
|
111.0
|
79.6
|
13.0
|
6.5
|
0.0
|
0.0
|
185
|
Thịt
|
Óc bò
|
124.0
|
80.7
|
9.0
|
9.5
|
0.5
|
0.0
|
186
|
Thịt
|
Óc heo
|
123.0
|
80.8
|
9.0
|
9.5
|
0.4
|
0.0
|
187
|
Thịt
|
Patê
|
326.0
|
49.1
|
10.8
|
24.6
|
15.4
|
0.0
|
188
|
Thịt
|
Phèo heo
|
44.0
|
90.6
|
7.2
|
1.3
|
0.8
|
0.0
|
189
|
Thịt
|
Sườn heo bỏ xương
|
187.0
|
68.0
|
17.9
|
12.8
|
0.0
|
0.0
|
190
|
Thịt
|
Tai heo
|
121.0
|
74.9
|
21.0
|
4.1
|
0.0
|
0.0
|
191
|
Thịt
|
Thịt bê nạc
|
85.0
|
79.3
|
20.0
|
0.5
|
0.0
|
0.0
|
192
|
Thịt
|
Thịt bò
|
118.0
|
74.4
|
21.0
|
3.8
|
0.0
|
0.0
|
193
|
Thịt
|
Thịt bò khô
|
239.0
|
41.7
|
51.0
|
1.6
|
5.2
|
0.0
|
194
|
Thịt
|
Thịt dê nạc
|
122.0
|
74.9
|
20.7
|
4.3
|
0.0
|
0.0
|
195
|
Thịt
|
Thịt gà ta
|
199.0
|
65.4
|
20.3
|
13.1
|
0.0
|
0.0
|
196
|
Thịt
|
Thịt gà tây
|
218.0
|
63.2
|
20.1
|
15.3
|
0.0
|
0.0
|
197
|
Thịt
|
Thịt heo ba chỉ
|
260.0
|
60.7
|
16.5
|
21.5
|
0.0
|
0.0
|
198
|
Thịt
|
Thịt heo mỡ
|
394.0
|
48.0
|
14.5
|
37.3
|
0.0
|
0.0
|
199
|
Thịt
|
Thịt heo nạc
|
139.0
|
73.8
|
19.0
|
7.0
|
0.0
|
0.0
|
200
|
Thịt
|
Thịt lơn nạc
|
139.0
|
72.8
|
19.0
|
7.0
|
0.0
|
0.0
|
201
|
Thịt
|
Thịt mông chó
|
338.0
|
52.9
|
16.0
|
30.4
|
0.0
|
0.0
|
202
|
Thịt
|
Thịt ngỗng
|
409.0
|
45.9
|
14.0
|
39.2
|
0.0
|
0.0
|
203
|
Thịt
|
Thịt thỏ
|
158.0
|
70.2
|
21.5
|
8.0
|
0.0
|
0.0
|
204
|
Thịt
|
Thịt vai chó
|
230.0
|
64.3
|
18.0
|
17.6
|
0.0
|
0.0
|
205
|
Thịt
|
Thịt vịt
|
267.0
|
59.3
|
17.8
|
21.8
|
0.0
|
0.0
|
206
|
Thịt
|
Tim bò
|
89.0
|
81.2
|
15.0
|
3.0
|
0.6
|
0.0
|
207
|
Thịt
|
Tim gà
|
114.0
|
78.3
|
16.0
|
5.5
|
0.0
|
0.0
|
208
|
Thịt
|
Tim heo
|
89.0
|
81.3
|
15.1
|
3.2
|
0.0
|
0.0
|
209
|
Thịt
|
Xúc xích
|
535.0
|
25.3
|
27.2
|
47.4
|
0.0
|
0.0
|
210
|
Thủy hải sản
|
Ba khía muối
|
83.0
|
77.8
|
14.2
|
2.9
|
0.0
|
0.0
|
211
|
Thủy hải sản
|
Bánh phồng tôm
|
676.0
|
4.9
|
1.6
|
59.2
|
34.1
|
0.0
|
212
|
Thủy hải sản
|
Cá bống
|
70.0
|
83.2
|
15.8
|
0.8
|
0.0
|
0.0
|
213
|
Thủy hải sản
|
Cá chép
|
96.0
|
78.4
|
16.0
|
3.6
|
0.0
|
0.0
|
214
|
Thủy hải sản
|
Cá đối
|
108.0
|
77.0
|
19.5
|
3.3
|
0.0
|
0.0
|
215
|
Thủy hải sản
|
Cá giếc
|
87.0
|
78.7
|
17.7
|
1.8
|
0.0
|
0.0
|
216
|
Thủy hải sản
|
Cá hồi
|
136.0
|
72.5
|
22.0
|
5.3
|
0.0
|
0.0
|
217
|
Thủy hải sản
|
Cá khô
|
208.0
|
52.6
|
43.3
|
3.9
|
0.0
|
0.0
|
218
|
Thủy hải sản
|
Cá lóc
|
97.0
|
78.8
|
18.2
|
2.7
|
0.0
|
0.0
|
219
|
Thủy hải sản
|
Cá mè
|
144.0
|
75.1
|
15.4
|
9.1
|
0.0
|
0.0
|
220
|
Thủy hải sản
|
Cá mỡ
|
151.0
|
72.5
|
16.8
|
9.3
|
0.0
|
0.0
|
221
|
Thủy hải sản
|
Cá mòi
|
124.0
|
76.2
|
17.5
|
6.0
|
0.0
|
0.0
|
222
|
Thủy hải sản
|
Cá nạc
|
80.0
|
79.8
|
17.5
|
1.1
|
0.0
|
0.0
|
223
|
Thủy hải sản
|
Cá ngừ
|
87.0
|
77.9
|
21.0
|
0.3
|
0.0
|
0.0
|
224
|
Thủy hải sản
|
Cá nục
|
111.0
|
76.3
|
20.2
|
3.3
|
0.0
|
0.0
|
225
|
Thủy hải sản
|
Cá phèn
|
104.0
|
79.5
|
15.9
|
4.5
|
0.0
|
0.0
|
226
|
Thủy hải sản
|
Cá quả (cá lóc)
|
97.0
|
77.7
|
18.2
|
2.7
|
0.0
|
0.0
|
227
|
Thủy hải sản
|
Cá rô đồng
|
126.0
|
74.0
|
19.1
|
5.5
|
0.0
|
0.0
|
228
|
Thủy hải sản
|
Cá rô phi
|
100.0
|
76.6
|
19.7
|
2.3
|
0.0
|
0.0
|
229
|
Thủy hải sản
|
Cá thu
|
166.0
|
69.5
|
18.2
|
10.3
|
0.0
|
0.0
|
230
|
Thủy hải sản
|
Cá trắm cỏ
|
91.0
|
79.2
|
17.0
|
2.6
|
0.0
|
0.0
|
231
|
Thủy hải sản
|
Cá trê
|
173.0
|
71.4
|
16.5
|
11.9
|
0.0
|
0.0
|
232
|
Thủy hải sản
|
Cá trôi
|
127.0
|
74.1
|
18.8
|
5.7
|
0.0
|
0.0
|
233
|
Thủy hải sản
|
Chà bông cá lóc
|
312.0
|
26.5
|
65.7
|
4.1
|
3.0
|
0.0
|
234
|
Thủy hải sản
|
Cua biển
|
103.0
|
73.9
|
17.5
|
0.6
|
7.0
|
0.0
|
235
|
Thủy hải sản
|
Cua đồng
|
87.0
|
68.9
|
12.3
|
3.3
|
2.0
|
0.0
|
236
|
Thủy hải sản
|
Ghẹ
|
54.0
|
87.2
|
11.9
|
0.7
|
0.0
|
0.0
|
237
|
Thủy hải sản
|
Hải sâm
|
90.0
|
77.9
|
21.5
|
0.3
|
0.2
|
0.0
|
238
|
Thủy hải sản
|
Hến
|
45.0
|
88.6
|
4.5
|
0.7
|
5.1
|
0.0
|
239
|
Thủy hải sản
|
Lươn
|
94.0
|
77.2
|
20.0
|
1.5
|
0.0
|
0.0
|
240
|
Thủy hải sản
|
Mực khô
|
291.0
|
32.6
|
60.1
|
4.5
|
2.5
|
0.0
|
241
|
Thủy hải sản
|
Mực tươi
|
73.0
|
81.0
|
16.3
|
0.9
|
0.0
|
0.0
|
242
|
Thủy hải sản
|
Ốc bươu
|
84.0
|
78.5
|
11.1
|
0.7
|
8.3
|
0.0
|
243
|
Thủy hải sản
|
Ốc nhồi
|
84.0
|
76.0
|
11.9
|
0.7
|
7.6
|
0.0
|
244
|
Thủy hải sản
|
Ốc vặn
|
72.0
|
77.6
|
12.2
|
0.7
|
4.3
|
0.0
|
245
|
Thủy hải sản
|
Sò
|
51.0
|
87.1
|
8.8
|
0.4
|
3.0
|
0.0
|
246
|
Thủy hải sản
|
Tép gạo
|
58.0
|
83.4
|
11.7
|
1.2
|
0.0
|
0.0
|
247
|
Thủy hải sản
|
Tép khô
|
269.0
|
20.4
|
59.8
|
3.0
|
0.7
|
0.0
|
248
|
Thủy hải sản
|
Tôm biển
|
82.0
|
80.3
|
17.6
|
0.9
|
0.9
|
0.0
|
249
|
Thủy hải sản
|
Tôm đồng
|
90.0
|
74.7
|
18.4
|
1.8
|
0.0
|
0.0
|
250
|
Thủy hải sản
|
Tôm khô
|
347.0
|
11.4
|
75.6
|
3.8
|
2.5
|
0.0
|
251
|
Thủy hải sản
|
Trai
|
38.0
|
89.1
|
4.6
|
1.1
|
2.5
|
0.0
|
252
|
Trứng
|
Lòng đỏ trứng gà
|
327.0
|
51.3
|
13.6
|
29.8
|
1.0
|
0.0
|
253
|
Trứng
|
Lòng đỏ trứng vịt
|
368.0
|
44.3
|
14.5
|
32.3
|
4.8
|
0.0
|
254
|
Trứng
|
Lòng trắng trứnggà
|
46.0
|
88.2
|
10.3
|
0.1
|
1.0
|
0.0
|
255
|
Trứng
|
Lòng trắng trứngvịt
|
50.0
|
87.6
|
11.5
|
0.1
|
0.8
|
0.0
|
256
|
Trứng
|
Trứng gà
|
166.0
|
70.8
|
14.8
|
11.6
|
0.5
|
0.0
|
257
|
Trứng
|
Trứng vịt
|
184.0
|
68.7
|
13.0
|
14.2
|
1.0
|
0.0
|
258
|
Trứng
|
Trứng vịt lộn
|
182.0
|
66.1
|
13.6
|
12.4
|
4.0
|
0.0
|